Characters remaining: 500/500
Translation

se refuser

Academic
Friendly
Giải thích về từ "se refuser"

Từ "se refuser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "từ chối" hoặc "không ưng thuận" làm điều đó. Khi sử dụng "se refuser", bạn đang diễn đạt ý tưởng rằng một người không muốn hoặc không đồng ý với một hành động nào đó.

tự động từ
  1. từ chối, không ưng, không chịu
    • Se refuser à faire une chose
      không chịu làm điều
  2. nhịn
    • L'avare se refuse le nécessaire
      người hà tiện nhịn cái cần thiết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se refuser"